Xe tải Dongfeng Hoàng Huy B180 2 chân thùng kín dài 9m7
Xe Tải Dongfeng Hoàng Huy thùng kín 9,7m | Xe tải Dongfeng thùng container | Xe tải Dongfeng thùng cao 2,58m và 2,15m
Giới thiệu về xe tải Dongfeng thùng kín
Xe tải Dongfeng Hoàng Huy là dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc 100% tại tập đoàn Dongfeng Hồ Bắc Trung Quốc, thương hiệu lâu đời tại Việt Nam. Có mặt trên thị trường nước ta hơn 10 năm, Dongfeng hiện là thương hiệu số một về dòng xe tải với các ưu điểm chính như:
- Xe Dongfeng Hoàng Huy có nhiều mẫu mã đa dạng về chủng loại như xe Dongfeng B180, xe tải Dongfeng 7 tấn, xe tải Dongfeng 8 tấn, xe tải Dongfeng 9 tấn, xe tải Dongfeng 9 tấn thùng dài… và xe có thể ra được nhiều mẫu mã chủng loại như xe Dongfeng thùng kín chở Palet, xe Dongfeng thùng container… có chiều dài 9,7m, chiều cao tuỳ theo nhu cầu của khách hàng có thể lựa chọn loại cao 2,15 và 2,58m
- Giá xe Dongfeng Hoàng Huy có đầu vào thấp, thấp hơn rất nhiều so với các dòng xe tải 2 chân thùng dài khác, giúp khách hàng bỏ số vốn ban đầu ít. Giá xe bạn có thể tham khảo tại đây
- Xe có độ tin cậy cao, bền bỉ, ít hỏng hóc, tiết kiệm nhiên liệu. Phụ tùng rẻ, thợ sửa chữa chuyên nghiệp và phổ thông, có ở khắp mọi nơi.
Giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy thùng kín 9,7m
Để nhận giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tốt nhất quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0932244566
- Xe Dongfeng 8 tấn thùng kín inox ( D x R x C | 9,7 x 2,39 x 2,35)m
- Xe Dongfeng 8 tấn thùng Palet inox ( D x R x C | 9,7 x 2,39 x 2,58)m
- Xe Dongfeng 8 tấn thùng kín Container ( D x R x C | 9,7 x 2,39 x 2,35)m
- Xe Dongfeng 8 tấn thùng Palet Container ( D x R x C | 9,7 x 2,39 x 2,58)m
Thông số kỹ thuật xe tải Dongfeng B180 8 tấn thùng kín 9m7
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | |
Số loại | DFH5160XXYBX5V/PHUMAN-TK97 |
Trọng lượng bản thân | 7855 KG |
Cầu trước | 3800 KG |
Cầu sau | 4055 KG |
Tải trọng cho phép chở | 8000 KG |
Số người cho phép chở | 3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ | 15550 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 12020 x 2500 x 3790 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 9700 x 2360 x 2360 mm |
Khoảng cách trục | 7100 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1960/1860 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
ĐỘNG CƠ | |
Nhãn hiệu động cơ | ISB180 50 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 128 kW/ 2300 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau | 10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |