Xe tải Hoàng Huy Dongfeng B180 (4×2) thùng mui 8m2 – tải 8,95 tấn.
Giới thiệu xe tải 2 chân B180 Hoàng Huy Dongfeng
Xe tải 2 chân Dongfeng 8,95 tấn B180 được Dongfeng Hoàng Huy nhập khẩu nguyên chiếc chính hãng, dòng cao cấp nhất của Dongfeng Hồ Bắc. Xe tải Dongfeng B180 sở hữu Cabin mới D560 đầu thấp 3 ghế ngồi, được bảo vệ bằng sơn điện li 05 lớp công nghệ cao, đẹp và bền màu mãi với thời gian. Xe Dongfeng B180 sử dụng động cơ Cummins Mỹ loại 6 xilanh, dung tích xilanh 5.900cm3, hộp số Fast Gear 2 tầng có lẫy chuyển tầng với 8 tiến 2 lùi, cỡ lốp: 10.00R20. Dongfeng B180 là phiên bản mới nhất tiêu chuẩn khí thải Euro5 và và đây cũng là bản Dongfeng tải tầm trung có tầm nhìn đến 2030.
Xe tải Dongfeng 9 tấn B180 động cơ Cummins tiêu chuẩn khí thải Euro 5 là dòng động cơ 6 máy được áp dụng cho những dòng tải nhiều nhất hiện nay trên thế giới, tại thị trường Việt Nam động cơ Cummins rất quen thuộc với các khách hàng vận tải và các Gara ô tô, nó rất phổ biến và hầu hết tài xế đều nắm bắt được những ưu và nhược điểm của xe tải máy Cummins.
Xe Tải thùng Dongfeng 9 tấn B180 nhập khẩu về Việt Nam được Cục Đăng kiểm cấp giấy chứng nhận chất lượng và lưu hành với 3 mẫu tải thùng mui bạt, thùng kín, thùng chuyên dùng đóng từ Sắt-xi lên. Xe Dongfeng B180 có kích thước thùng chở hàng tiêu chuẩn lọt lòng chiều dài 7.5/7.7m, rộng 2.360m và cao 2.150m rất thích hợp chuyên chở các loại hàng rời, hàng khối đều cho hiệu quả cao tiết kiệm chi phí.
Thông số kỹ thuật
Model | DFH5160 - Euro 5 |
Động cơ | ISB 180-50 (Euro5) |
Công suất động cơ | 177 HP |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Hộp số | 8 số tiến/ 2 số lùi |
Loại hộp số | 8JS85TE-C |
Trục cầu | Cầu Láp: 10 tấn |
Tỉ số truyền | 5.29 |
Cabin | Cabin mới D560 |
Số chỗ ngồi | 03 |
Thể tích làm việc (cm3) | 5900 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tự trọng (kg) | 6.805 |
Tải trọng cho phép (kg) | 9.000 |
Tổng tải trọng (kg) | 16.000 |
Kích thước bao (mm) | 9820 x 2480 x 3550 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6100 |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Các hệ thống khác | |
Vệt bánh xe trước sau (mm) | 1920/1840 |
Lốp xe | 10.00R20 - Bố thép |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 8200 x 2360 x810/2150 |
Hệ thống phanh | Phanh tang trống |